Có 1 kết quả:

guǎi diǎn ㄍㄨㄞˇ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) turning point
(2) breaking point
(3) inflexion point (math., a point of a curve at which the curvature changes sign)

Bình luận 0