Có 1 kết quả:

jù fù ㄐㄩˋ ㄈㄨˋ

1/1

jù fù ㄐㄩˋ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to refuse to accept a payment
(2) to refuse to pay
(3) to stop (a check or payment)

Bình luận 0