Có 1 kết quả:

Tuò bá ㄊㄨㄛˋ ㄅㄚˊ

1/1

Tuò bá ㄊㄨㄛˋ ㄅㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) branch of the Xianbei 鮮卑|鲜卑 nomadic people, founders of Wei 北魏 of the Northern Dynasties (386-534)
(2) also written 拓拔

Bình luận 0