Có 1 kết quả:
bá sī ㄅㄚˊ ㄙ
giản thể
Từ điển phổ thông
kéo tơ, kéo sợi
Từ điển Trung-Anh
(1) wire drawing
(2) candied floss (cooking)
(3) spun sugar or toffee (coating)
(2) candied floss (cooking)
(3) spun sugar or toffee (coating)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0