Có 1 kết quả:
bá liáng bá liáng ㄅㄚˊ ㄌㄧㄤˊ ㄅㄚˊ ㄌㄧㄤˊ
bá liáng bá liáng ㄅㄚˊ ㄌㄧㄤˊ ㄅㄚˊ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) very cold
(2) chilled
(2) chilled
Bình luận 0
bá liáng bá liáng ㄅㄚˊ ㄌㄧㄤˊ ㄅㄚˊ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0