Có 1 kết quả:

bá qǔ ㄅㄚˊ ㄑㄩˇ

1/1

bá qǔ ㄅㄚˊ ㄑㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pick out
(2) to select and recruit
(3) to pluck
(4) to pull

Bình luận 0