Có 1 kết quả:

bá gēn ㄅㄚˊ ㄍㄣ

1/1

bá gēn ㄅㄚˊ ㄍㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhổ, bật rễ

Từ điển Trung-Anh

uproot