Có 1 kết quả:

bá máo ㄅㄚˊ ㄇㄠˊ

1/1

bá máo ㄅㄚˊ ㄇㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pull out hair
(2) to pluck
(3) epilation