Có 1 kết quả:

bá hǎi ㄅㄚˊ ㄏㄞˇ

1/1

bá hǎi ㄅㄚˊ ㄏㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

độ cao so với mặt nước biển

Từ điển Trung-Anh

elevation (above sea level)