Có 1 kết quả:

bá yāng ㄅㄚˊ ㄧㄤ

1/1

bá yāng ㄅㄚˊ ㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhổ cây giống để cấy

Từ điển Trung-Anh

to pull up seedlings (for transplanting)