Có 1 kết quả:
bá miáo zhù zhǎng ㄅㄚˊ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨˋ ㄓㄤˇ
bá miáo zhù zhǎng ㄅㄚˊ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to spoil things through excessive enthusiasm (idiom)
Bình luận 0
bá miáo zhù zhǎng ㄅㄚˊ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨˋ ㄓㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0