Có 1 kết quả:
bá cuì ㄅㄚˊ ㄘㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand out from one's fellows
(2) high level examination for official candidacy (traditional)
(2) high level examination for official candidacy (traditional)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0