Có 1 kết quả:

bá gāo ㄅㄚˊ ㄍㄠ

1/1

bá gāo ㄅㄚˊ ㄍㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise (one's voice)
(2) to overrate
(3) to build up
(4) to stand out
(5) outstanding