Có 1 kết quả:
tuō ㄊㄨㄛ
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺘它
Nét bút: 一丨一丶丶フノフ
Thương Hiệt: QJP (手十心)
Unicode: U+62D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺘它
Nét bút: 一丨一丶丶フノフ
Thương Hiệt: QJP (手十心)
Unicode: U+62D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đà, tha
Âm Nôm: đà, đớ, tha
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to1
Âm Nôm: đà, đớ, tha
Âm Nhật (onyomi): タ (ta), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kéo, lôi
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “tha” 拖.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ tha 拖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 拖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đà 拖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tha 扡.
Từ điển Trung-Anh
variant of 拖[tuo1]