Có 1 kết quả:

tuō dì ㄊㄨㄛ ㄉㄧˋ

1/1

tuō dì ㄊㄨㄛ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mop the floor
(2) (of a gown etc) to trail on the ground
(3) full-length