Có 1 kết quả:

tuō táng ㄊㄨㄛ ㄊㄤˊ

1/1

tuō táng ㄊㄨㄛ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to drag out a lesson
(2) to insist on extending class after the bell

Bình luận 0