Có 1 kết quả:
tuō wěi ba ㄊㄨㄛ ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obstruct
(2) to be a drag on sb
(3) to delay finishing off a job
(2) to be a drag on sb
(3) to delay finishing off a job
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0