Có 1 kết quả:
tuō yán shí jiān ㄊㄨㄛ ㄧㄢˊ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
tuō yán shí jiān ㄊㄨㄛ ㄧㄢˊ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to procrastinate
(2) to stall for time
(3) to filibuster
(2) to stall for time
(3) to filibuster
Bình luận 0
tuō yán shí jiān ㄊㄨㄛ ㄧㄢˊ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0