Có 1 kết quả:

tuō lā ㄊㄨㄛ ㄌㄚ

1/1

tuō lā ㄊㄨㄛ ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lôi, kéo

Từ điển Trung-Anh

(1) to drag along
(2) to haul
(3) (fig.) to procrastinate
(4) shilly-shallying
(5) sluggish
(6) (computing) drag and drop
(7) (loanword) tola, unit of weight, approx. 11.664 grams

Bình luận 0