Có 1 kết quả:
jū shǒu ㄐㄩ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold tight
(2) to cling to
(3) to adhere
(4) stubborn
(5) to detain sb as prisoner
(2) to cling to
(3) to adhere
(4) stubborn
(5) to detain sb as prisoner
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0