Có 1 kết quả:

jū shǒu ㄐㄩ ㄕㄡˇ

1/1

jū shǒu ㄐㄩ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold tight
(2) to cling to
(3) to adhere
(4) stubborn
(5) to detain sb as prisoner

Bình luận 0