Có 1 kết quả:

jū nì ㄐㄩ ㄋㄧˋ

1/1

jū nì ㄐㄩ ㄋㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be a stickler for formalities
(2) to rigidly adhere to
(3) to cling to
(4) constrained
(5) ill at ease