Có 1 kết quả:
jū nì ㄐㄩ ㄋㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be a stickler for formalities
(2) to rigidly adhere to
(3) to cling to
(4) constrained
(5) ill at ease
(2) to rigidly adhere to
(3) to cling to
(4) constrained
(5) ill at ease
Bình luận 0