Có 2 kết quả:

zhuō ㄓㄨㄛzhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: zhuō ㄓㄨㄛ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: QUU (手山山)
Unicode: U+62D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyết
Âm Nôm: choắt, choét, chót, chút, chuyết, đúc, nhốt, suốt, sụt, trút
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): つたな.い (tsutana.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyut3, zyut6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/2

zhuō ㄓㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Vụng về, đần độn. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Đại xảo nhược chuyết” 大巧若拙 (Chương 45) Thật khéo léo tựa như vụng về.
2. (Tính) Lời nói tự nhún mình. ◎Như: “chuyết tác” 拙作 tác phẩm vụng về này, “chuyết kiến” 拙見 ý kiến thô thiển của tôi.
3. (Tính) Chất phác, mộc mạc. ◎Như: “phác chuyết” 樸拙 thật thà, chất phác.

Từ điển Thiều Chửu

① Vụng về.
② Lời nói tự nhún mình, như chuyết tác 拙作 bài làm của kẻ vụng về này.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngốc nghếch, đần độn, vụng về: 手拙 Tay chân vụng về; 拙咀鈍舌 Nói năng vụng về (đần độn);
② (khiêm) Kém cỏi, vụng về: 拙作 Tác phẩm kém cỏi của tôi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vụng về. Không khéo léo giỏi giang.

Từ điển Trung-Anh

(1) awkward
(2) clumsy
(3) dull
(4) inelegant
(5) (polite) my
(6) Taiwan pr. [zhuo2]

Từ ghép 35

zhuó ㄓㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vụng về

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Vụng về, đần độn. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Đại xảo nhược chuyết” 大巧若拙 (Chương 45) Thật khéo léo tựa như vụng về.
2. (Tính) Lời nói tự nhún mình. ◎Như: “chuyết tác” 拙作 tác phẩm vụng về này, “chuyết kiến” 拙見 ý kiến thô thiển của tôi.
3. (Tính) Chất phác, mộc mạc. ◎Như: “phác chuyết” 樸拙 thật thà, chất phác.

Từ ghép 1