Có 1 kết quả:

pàn mìng ㄆㄢˋ ㄇㄧㄥˋ

1/1

pàn mìng ㄆㄢˋ ㄇㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 拼命[pin1 ming4]