Có 1 kết quả:

zhāo gòng ㄓㄠ ㄍㄨㄥˋ

1/1

zhāo gòng ㄓㄠ ㄍㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to confess

Bình luận 0