Có 1 kết quả:

zhāo mù ㄓㄠ ㄇㄨˋ

1/1

zhāo mù ㄓㄠ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chiêu mộ, kêu gọi, mời gọi, tuyển mộ

Từ điển Trung-Anh

(1) to recruit
(2) to enlist