Có 1 kết quả:

zhāo hu ㄓㄠ

1/1

zhāo hu ㄓㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to call out to
(2) to greet
(3) to say hello to
(4) to inform
(5) to take care of
(6) to take care that one does not

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0