Có 1 kết quả:

zhāo ān ㄓㄠ ㄚㄋ

1/1

zhāo ān ㄓㄠ ㄚㄋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to enlist enemy or rebel soldiers by offering amnesty

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0