Có 1 kết quả:

zhāo dài ㄓㄠ ㄉㄞˋ

1/1

zhāo dài ㄓㄠ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chiêu đãi, thết đãi, tiếp đãi

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive (guests)
(2) to entertain
(3) reception