Có 1 kết quả:

zhāo jiē ㄓㄠ ㄐㄧㄝ

1/1

zhāo jiē ㄓㄠ ㄐㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to receive (guests, clients)
(2) to interact socially with

Bình luận 0