Có 1 kết quả:

zhāo yáo ㄓㄠ ㄧㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to act ostentatiously
(2) to brag
(3) to show off

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0