Có 1 kết quả:

zhāo shù ㄓㄠ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) move (in chess, on stage, in martial arts)
(2) gambit
(3) trick
(4) scheme
(5) movement
(6) same as 著數|着数[zhao1 shu4]

Bình luận 0