Có 1 kết quả:
zhāo fēng yǐn dié ㄓㄠ ㄈㄥ ㄧㄣˇ ㄉㄧㄝˊ
zhāo fēng yǐn dié ㄓㄠ ㄈㄥ ㄧㄣˇ ㄉㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a flower) to attract bees and butterflies
(2) (fig.) to attract the opposite sex
(3) to flirt
(2) (fig.) to attract the opposite sex
(3) to flirt
Bình luận 0