Có 1 kết quả:
zhāo cái ㄓㄠ ㄘㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. inviting wealth
(2) We wish you success and riches (cf idiom 招財進寶|招财进宝[zhao1 cai2 jin4 bao3])
(2) We wish you success and riches (cf idiom 招財進寶|招财进宝[zhao1 cai2 jin4 bao3])
Bình luận 0