Có 1 kết quả:
zhāo xiáng nà pàn ㄓㄠ ㄒㄧㄤˊ ㄋㄚˋ ㄆㄢˋ
zhāo xiáng nà pàn ㄓㄠ ㄒㄧㄤˊ ㄋㄚˋ ㄆㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to recruit surrendered enemy and deserters (idiom); to gather together a gang of villains
zhāo xiáng nà pàn ㄓㄠ ㄒㄧㄤˊ ㄋㄚˋ ㄆㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh