Có 1 kết quả:

zhāo jí ㄓㄠ ㄐㄧˊ

1/1

zhāo jí ㄓㄠ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to recruit
(2) to gather together (volunteers)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0