Có 1 kết quả:
zhāo fēng rě cǎo ㄓㄠ ㄈㄥ ㄖㄜˇ ㄘㄠˇ
zhāo fēng rě cǎo ㄓㄠ ㄈㄥ ㄖㄜˇ ㄘㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stir up trouble (idiom)
(2) to sow discord
(2) to sow discord
Bình luận 0
zhāo fēng rě cǎo ㄓㄠ ㄈㄥ ㄖㄜˇ ㄘㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0