Có 1 kết quả:
bài huì ㄅㄞˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tham dự buổi lễ
2. thăm chính thức (ngoại giao)
2. thăm chính thức (ngoại giao)
Từ điển Trung-Anh
(1) pay an official call
(2) call on
(3) visit in an official capacity
(2) call on
(3) visit in an official capacity
Bình luận 0