Có 1 kết quả:

bài huì ㄅㄞˋ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. tham dự buổi lễ
2. thăm chính thức (ngoại giao)

Từ điển Trung-Anh

(1) pay an official call
(2) call on
(3) visit in an official capacity