Có 1 kết quả:

bài dǎo ㄅㄞˋ ㄉㄠˇ

1/1

bài dǎo ㄅㄞˋ ㄉㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quỳ gối

Từ điển Trung-Anh

(1) to prostrate oneself
(2) to fall on one's knees
(3) to grovel

Bình luận 0