Có 1 kết quả:
bài dǎo ㄅㄞˋ ㄉㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quỳ gối
Từ điển Trung-Anh
(1) to prostrate oneself
(2) to fall on one's knees
(3) to grovel
(2) to fall on one's knees
(3) to grovel
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0