Có 1 kết quả:

Bài zhàn tíng ㄅㄞˋ ㄓㄢˋ ㄊㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Byzantium
(2) Byzantine or Eastern Roman empire (395-1453)

Bình luận 0