Có 1 kết quả:
bài táng ㄅㄞˋ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lễ tơ hồng
2. lễ gia tiên, lễ song thân
2. lễ gia tiên, lễ song thân
Từ điển Trung-Anh
(1) ritual kneeling to heaven and earth by bride and groom in a old-fashioned wedding ceremony
(2) same as 拜天地
(2) same as 拜天地
Bình luận 0