Có 1 kết quả:

bài táng ㄅㄞˋ ㄊㄤˊ

1/1

bài táng ㄅㄞˋ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lễ tơ hồng
2. lễ gia tiên, lễ song thân

Từ điển Trung-Anh

(1) ritual kneeling to heaven and earth by bride and groom in a old-fashioned wedding ceremony
(2) same as 拜天地