Có 1 kết quả:

Bài huǒ jiào ㄅㄞˋ ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sun worship
(2) Zoroastrianism
(3) see also 祆教[Xian1 jiao4]

Bình luận 0