Có 1 kết quả:
bài jì ㄅㄞˋ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to worship
(2) to observe religious rites
(3) to pay one's respects (to one's ancestors etc)
(2) to observe religious rites
(3) to pay one's respects (to one's ancestors etc)
Bình luận 0