Có 1 kết quả:
nǐ ㄋㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. định
2. phỏng theo
2. phỏng theo
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 擬.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phác thảo, dự thảo, khởi thảo: 擬提綱 Phác thảo bản đề cương; 擬一個方案 Khởi thảo một phương án;
② Nghĩ, định, dự định: 擬于下月去安江 Dự định tháng tới sẽ đi An Giang;
③ Bắt chước, làm phỏng theo, giống như.
② Nghĩ, định, dự định: 擬于下月去安江 Dự định tháng tới sẽ đi An Giang;
③ Bắt chước, làm phỏng theo, giống như.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擬
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Nghĩ 擬.
Từ điển Trung-Anh
(1) doubtful
(2) suspicious
(3) variant of 擬|拟[ni3]
(4) to emulate
(5) to imitate
(2) suspicious
(3) variant of 擬|拟[ni3]
(4) to emulate
(5) to imitate
Từ điển Trung-Anh
(1) to plan to
(2) to draft (a plan)
(3) to imitate
(4) to assess
(5) to compare
(6) pseudo-
(2) to draft (a plan)
(3) to imitate
(4) to assess
(5) to compare
(6) pseudo-
Từ ghép 56
bái bān chì nǐ là zuǐ què 白斑翅拟蜡嘴雀 • bān chì nǐ là zuǐ què 斑翅拟蜡嘴雀 • bān tóu lǜ nǐ zhuó mù niǎo 斑头绿拟啄木鸟 • bǐ nǐ 比拟 • cǎo nǐ 草拟 • chì xiōng nǐ zhuó mù niǎo 赤胸拟啄木鸟 • dà nǐ zhuó mù niǎo 大拟啄木鸟 • hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉拟啄木鸟 • huáng jǐng nǐ là zuǐ què 黄颈拟蜡嘴雀 • huáng wén nǐ zhuó mù niǎo 黄纹拟啄木鸟 • jì suàn jī mó nǐ 计算机模拟 • jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉拟啄木鸟 • lán ěr nǐ zhuó mù niǎo 蓝耳拟啄木鸟 • lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 蓝喉拟啄木鸟 • mó nǐ 摹拟 • mó nǐ 模拟 • mó nǐ fàng dà qì 模拟放大器 • mó nǐ qì 模拟器 • mó nǐ xìn hào 模拟信号 • nǐ ā tuō pǐn yào wù 拟阿拖品药物 • nǐ dà zhū què 拟大朱雀 • nǐ dìng 拟定 • nǐ dìng 拟订 • nǐ gǎo 拟稿 • nǐ gǔ 拟古 • nǐ gǔ zhī zuò 拟古之作 • nǐ hé 拟合 • nǐ jù 拟具 • nǐ lǔ sù 拟卤素 • nǐ qiú 拟球 • nǐ rén 拟人 • nǐ shēng 拟声 • nǐ shēng chàng fǎ 拟声唱法 • nǐ shēng cí 拟声词 • nǐ tài 拟态 • nǐ yì 拟议 • nǐ yīn 拟音 • nǐ yóu sǔn 拟游隼 • nǐ yú bù lún 拟于不伦 • nǐ zhì 拟制 • nǐ zuò 拟作 • qū xiàn nǐ hé 曲线拟合 • Tái wān nǐ zhuó mù niǎo 台湾拟啄木鸟 • xū nǐ 虚拟 • xū nǐ huán jìng 虚拟环境 • xū nǐ jī 虚拟机 • xū nǐ lián jiē 虚拟连接 • xū nǐ shí jìng 虚拟实境 • xū nǐ sī rén wǎng luò 虚拟私人网络 • xū nǐ wǎng luò 虚拟网络 • xū nǐ xiàn shí 虚拟现实 • xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán 虚拟现实置标语言 • xū nǐ yǔ qì 虚拟语气 • xū nǐ zhuān yòng wǎng luò 虚拟专用网络 • yán nǐ 研拟 • zhuàn nǐ 撰拟