Có 1 kết quả:

ㄋㄧˇ
Âm Pinyin: ㄋㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶ノ丶
Thương Hiệt: QVIO (手女戈人)
Unicode: U+62DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghĩ
Âm Nôm: nghĩ, rẽ
Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄋㄧˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. định
2. phỏng theo

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 擬.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phác thảo, dự thảo, khởi thảo: 擬提綱 Phác thảo bản đề cương; 擬一個方案 Khởi thảo một phương án;
② Nghĩ, định, dự định: 擬于下月去安江 Dự định tháng tới sẽ đi An Giang;
③ Bắt chước, làm phỏng theo, giống như.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擬

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Nghĩ 擬.

Từ điển Trung-Anh

(1) doubtful
(2) suspicious
(3) variant of 擬|拟[ni3]
(4) to emulate
(5) to imitate

Từ điển Trung-Anh

(1) to plan to
(2) to draft (a plan)
(3) to imitate
(4) to assess
(5) to compare
(6) pseudo-

Từ ghép 56

bái bān chì nǐ là zuǐ què 白斑翅拟蜡嘴雀bān chì nǐ là zuǐ què 斑翅拟蜡嘴雀bān tóu lǜ nǐ zhuó mù niǎo 斑头绿拟啄木鸟bǐ nǐ 比拟cǎo nǐ 草拟chì xiōng nǐ zhuó mù niǎo 赤胸拟啄木鸟dà nǐ zhuó mù niǎo 大拟啄木鸟hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉拟啄木鸟huáng jǐng nǐ là zuǐ què 黄颈拟蜡嘴雀huáng wén nǐ zhuó mù niǎo 黄纹拟啄木鸟jì suàn jī mó nǐ 计算机模拟jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉拟啄木鸟lán ěr nǐ zhuó mù niǎo 蓝耳拟啄木鸟lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 蓝喉拟啄木鸟mó nǐ 摹拟mó nǐ 模拟mó nǐ fàng dà qì 模拟放大器mó nǐ qì 模拟器mó nǐ xìn hào 模拟信号nǐ ā tuō pǐn yào wù 拟阿拖品药物nǐ dà zhū què 拟大朱雀nǐ dìng 拟定nǐ dìng 拟订nǐ gǎo 拟稿nǐ gǔ 拟古nǐ gǔ zhī zuò 拟古之作nǐ hé 拟合nǐ jù 拟具nǐ lǔ sù 拟卤素nǐ qiú 拟球nǐ rén 拟人nǐ shēng 拟声nǐ shēng chàng fǎ 拟声唱法nǐ shēng cí 拟声词nǐ tài 拟态nǐ yì 拟议nǐ yīn 拟音nǐ yóu sǔn 拟游隼nǐ yú bù lún 拟于不伦nǐ zhì 拟制nǐ zuò 拟作qū xiàn nǐ hé 曲线拟合Tái wān nǐ zhuó mù niǎo 台湾拟啄木鸟xū nǐ 虚拟xū nǐ huán jìng 虚拟环境xū nǐ jī 虚拟机xū nǐ lián jiē 虚拟连接xū nǐ shí jìng 虚拟实境xū nǐ sī rén wǎng luò 虚拟私人网络xū nǐ wǎng luò 虚拟网络xū nǐ xiàn shí 虚拟现实xū nǐ xiàn shí zhì biāo yǔ yán 虚拟现实置标语言xū nǐ yǔ qì 虚拟语气xū nǐ zhuān yòng wǎng luò 虚拟专用网络yán nǐ 研拟zhuàn nǐ 撰拟