Có 1 kết quả:

nǐ ā tuō pǐn yào wù ㄋㄧˇ ㄊㄨㄛ ㄆㄧㄣˇ ㄧㄠˋ ㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

atropinemimetic drug

Bình luận 0