Có 1 kết quả:

ㄐㄩˋ
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶ノフ
Thương Hiệt: QHEN (手竹水弓)
Unicode: U+62E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 據|据