Có 1 kết quả:
lǒng ㄌㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. họp lại
2. đánh đòn
3. đỗ thuyền
2. đánh đòn
3. đỗ thuyền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chúm lại: 嘴合不攏了 Miệng không chúm lại được;
② Gần, đến: 快攏工地了 Sắp đến công trường rồi;
③ Họp lại, tổng hợp: 歸攏 Gộp lại;
④ Buộc túm lại, bó lại, ôm, ẵm: 用繩子把柴火攏住 Lấy dây buộc đống củi lại; 把孩子攏在懷裡 Ôm con vào lòng;
⑤ Chải đầu: 她用梳子攏了攏頭髮 Chị ấy lấy lược chải đầu;
⑥ (văn) Đánh đòn;
⑦ (văn) Đỗ ghé, cập (bến).
② Gần, đến: 快攏工地了 Sắp đến công trường rồi;
③ Họp lại, tổng hợp: 歸攏 Gộp lại;
④ Buộc túm lại, bó lại, ôm, ẵm: 用繩子把柴火攏住 Lấy dây buộc đống củi lại; 把孩子攏在懷裡 Ôm con vào lòng;
⑤ Chải đầu: 她用梳子攏了攏頭髮 Chị ấy lấy lược chải đầu;
⑥ (văn) Đánh đòn;
⑦ (văn) Đỗ ghé, cập (bến).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攏
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather together
(2) to collect
(3) to approach
(4) to draw near to
(5) to add
(6) to sum up
(7) to comb (hair)
(2) to collect
(3) to approach
(4) to draw near to
(5) to add
(6) to sum up
(7) to comb (hair)
Từ ghép 14