Có 1 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
chọn lựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 揀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chọn: 揀重擔 子挑 Chọn việc khó mà làm. Xem 撿 [jiăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 揀
Từ điển Trung-Anh
(1) to choose
(2) to pick
(3) to sort out
(4) to pick up
(2) to pick
(3) to sort out
(4) to pick up
Từ ghép 10