Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨一一フフノ丶
Thương Hiệt: QKVC (手大女金)
Unicode: U+62E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giản, luyến
Âm Nôm: kiêm
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

chọn lựa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 揀.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chọn: 揀重擔 子挑 Chọn việc khó mà làm. Xem 撿 [jiăn].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 揀

Từ điển Trung-Anh

(1) to choose
(2) to pick
(3) to sort out
(4) to pick up

Từ ghép 10