Có 2 kết quả:

yōng ㄧㄨㄥyǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ一一丨
Thương Hiệt: QBQ (手月手)
Unicode: U+62E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ủng
Âm Nôm: dùng, duồng, rúng, ruồng, ủng
Âm Quảng Đông: jung2

Tự hình 2

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

yōng ㄧㄨㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

ủng hộ, giúp đỡ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擁.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ôm, ẵm;
② Quây, vây, vây quanh: 孩子們擁著老師走出來 Các em vây quanh thầy giáo cùng đi ra;
③ Giữ, ủng hộ: 民擁軍 Nhân dân ủng hộ bộ đội;
④ Chen: 大家都擁到前邊去 Mọi người đều chen lấn đằng trước;
⑤ (văn) Bưng che.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擁

Từ điển Trung-Anh

(1) to hold
(2) to embrace
(3) to wrap around
(4) to gather around (sb)
(5) to throng
(6) to swarm
(7) to support
(8) Taiwan pr. [yong3]

Từ ghép 16

yǒng ㄧㄨㄥˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擁.