Có 1 kết quả:
lán ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
chặn lại, ngăn lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngăn, ngăn cản, chặn: 前面有一道河攔住了去路 Phía trước có một con sông chắn ngang đường đi; 攔住他 Ngăn nó lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攔
Từ điển Trung-Anh
(1) to block sb's path
(2) to obstruct
(3) to flag down (a taxi)
(2) to obstruct
(3) to flag down (a taxi)
Từ ghép 14
kǒu wú zhē lán 口无遮拦 • lán chē 拦车 • lán guì 拦柜 • lán hé bà 拦河坝 • lán jiǎn 拦检 • lán jié 拦劫 • lán jié 拦截 • lán lù 拦路 • lán lù hǔ 拦路虎 • lán wǎng 拦网 • lán yāo 拦腰 • lán zhù 拦住 • lán zǔ 拦阻 • zǔ lán 阻拦