Có 1 kết quả:

lán ㄌㄢˊ
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Tổng nét: 8
Bộ: shǒu 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一一
Thương Hiệt: QTMM (手廿一一)
Unicode: U+62E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạn
Âm Nôm: lan
Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

lán ㄌㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

chặn lại, ngăn lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 攔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Ngăn, ngăn cản, chặn: 前面有一道河攔住了去路 Phía trước có một con sông chắn ngang đường đi; 攔住他 Ngăn nó lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 攔

Từ điển Trung-Anh

(1) to block sb's path
(2) to obstruct
(3) to flag down (a taxi)

Từ ghép 14