Có 1 kết quả:
lán yāo ㄌㄢˊ ㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (hitting) squarely in the middle
(2) (slicing) across the middle
(3) to hold by the waist
(2) (slicing) across the middle
(3) to hold by the waist
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0